Kế hoạch môn học STEM Toán Lớp 5 (Sách Cánh diều)

doc 6 trang nhainguyen 16/07/2025 1230
Bạn đang xem tài liệu "Kế hoạch môn học STEM Toán Lớp 5 (Sách Cánh diều)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • docke_hoach_mon_hoc_stem_toan_lop_5_sach_canh_dieu.doc

Nội dung tài liệu: Kế hoạch môn học STEM Toán Lớp 5 (Sách Cánh diều)

  1. Kế hoạch dạy học môn Toán lớp 5 Cánh Diều Nội dung điều chỉnh, bổ Chương trình và sách giáo khoa Ghi chú sung (nếu có) Tuần Chủ đề/ Tiết Mạch nội Bài Tên bài học học dung Ôn tập về số tự nhiên (T1) 1 1 Ôn tập về số tự nhiên (T2) 2 Ôn tập về các phép tính với các 3 số tự nhiên (T1) 2 Ôn tập về các phép tính với các 4 1 số tự nhiên (T2) Ôn tập về giải toán (T1) 5 3 Ôn tập về giải toán (T2) 6 Ôn tập và bổ sung về phân số 7 (Tiết 1). 4 Ôn tập và bổ sung về phân số 8 (Tiết 2). Ôn tập và bổ sung về các phép 9 tính với phân số (Tiết 1). 5 2 Ôn tập và bổ sung về các phép 10 tính với phân số (Tiết 2). Giới thiệu về tỉ số (Tiết 1). 11 Chủ đề 1. 6 Giới thiệu về tỉ số (Tiết 2). 12 Ôn tập và Tìm hai số khi biết tổng và tỉ số bổ sung về 13 của hai số đó (Tiết 1). 3 số tự 7 Tìm hai số khi biết tổng và tỉ số nhiên, 14 phân số. của hai số đó (Tiết 2). Tìm hai số khi biết hiệu và tỉ số 15 Số thập của hai số đó (Tiết 1). 8 phân Tìm hai số khi biết hiệu và tỉ số 16 của hai số đó (Tiết 2). Bài toán liên quan đến quan hệ 17 phụ thuộc (Tiết 1). 9 Bài toán liên quan đến quan hệ 18 phụ thuộc (Tiết 2). 4 Luyện tập 19 10 Luyện tập 20 11 Hỗn số 21 12 Phân số thập phân 22 5 13 Số thập phân 23 14 Số thập phân (tiếp theo) 24 15 Số thập phân (tiếp theo) 25 Số thập phân (tiếp theo) 26 16 Số thập phân (tiếp theo) 27 6 17 Số thập phân bằng nhau 28 18 So sánh các số thập phân (Tiết 29
  2. 1). So sánh các số thập phân (Tiết 30 2). Làm tròn số thập phân (Tiết 1). 31 19 Làm tròn số thập phân (Tiết 2). 32 Ôn tập về các đơn vị đo diện tích 7 20 33 đã học Héc-ta (Tiết 1). 34 21 Héc-ta (Tiết 2). 35 Ki-lô-mét vuông (Tiết 1). 36 22 Ki-lô-mét vuông (Tiết 2). 37 Em ôn lại những gì đã học (Tiết 38 1). 23 Em ôn lại những gì đã học (Tiết 39 2). Em vui học Toán (Tiết 1). 40 Thay bằng Bài học 8 24 STEM: Dụng cụ học Em vui học Toán (Tiết 2). 41 số thập phân (2 tiết) Kiểm tra giữa kì I. 42 Cộng các số thập phân 43 25 Cộng các số thập phân ( Tiếp 44 9 theo ) Trừ các số thập phân 45 26 Trừ các số thập phân ( Tiếp 46 theo ) Luyện tập 47 27 Luyện tập ( Tiếp theo ) 48 10 Nhân một số thập phân với 10, 28 49 100, 1 000, Nhân một số thập phân với một Chủ đề 2. 50 CÁC số tự nhiên 29 PHÉP Nhân một số thập phân với một 51 TÍNH số tự nhiên ( Tiếp theo ) VỚI SỐ Nhân một số thập phân với một 52 THẬP số thập phân 30 PHÂN Nhân một số thập phân với một 53 số thập phân (Tiếp theo) 11 Luyện tập 54 31 Luyện tập ( Tiếp theo ) 55 Chia một số thập phân cho 10, 32 56 100, 1 000, Chia một số thập phân cho một 57 số tự nhiên 33 12 Chia một số thập phân cho một 58 số tự nhiên ( Tiếp theo ) 34 Luyện tập 59 Chia một số thập phân cho một 35 60 số thập phân
  3. Chia một số thập phân cho một 61 số thập phân (Tiếp theo) Luyện tập 62 13 36 Luyện tập (Tiếp theo) 63 Luyện tập chung 64 37 Luyện tập chung (Tiếp theo) 65 Viết các số đo đại lượng dưới 66 dạng số thập phân 38 Viết các số đo đại lượng dưới 67 14 dạng số thập phân (Tiếp theo) Luyện tập chung 68 39 Luyện tập chung (Tiếp theo) 69 Tỉ số phần trăm 70 40 Tỉ số phần tram (Tiếp theo) 71 Tìm tỉ số phần trăm của hai số 72 41 Tìm tỉ số phần trăm của hai số 73 (Tiếp theo) 15 Tìm giá trị phần trăm của một số 74 cho trước 42 Tìm giá trị phần trăm của một số 75 cho trước (Tiếp theo) Luyện tập chung 76 43 Luyện tập chung (Tiếp theo) 77 Sử dụng máy tính cầm tay 78 Thay bằng Bài học 44 Sử dụng máy tính cầm tay (Tiếp STEM: Sử dụng máy 79 theo) tính cầm tay (2 tiết) Tỉ lệ bản đồ 80 16 45 Tỉ lệ bản đồ (Tiếp theo) 81 Luyện tập chung 82 46 Luyện tập chung (Tiếp theo) 83 17 Em ôn lại những gì đã học 84 47 Em ôn lại những gì đã học (Tiếp 85 theo) Em vui học Toán 86 48 Em vui học Toán (Tiếp theo) 87 18 Ôn tập chung 88 49 Ôn tập chung (Tiếp theo) 89 Kiểm tra cuối học kì 1 90 HỌC KÌ II ( 5 tiết x 17 tuần) = 85 tiết) Hình tam giác 91 50 Hình tam giác (Tiếp theo) 92 Chủ đề 3. 51 Diện tích hình tam giác 93 19 HÌNH Diện tích hình tam giác (Tiếp HỌC VÀ 94 theo) ĐO Hình thang 95 LƯỜNG 52 Hình thang (Tiếp theo) 96 53 Diện tích hình thang 97
  4. Diện tích hình thang (Tiếp theo) 98 Hình tròn. Đường tròn 99 54 Hình tròn. Đường tròn (Tiếp 100 20 theo) Chu vi hình tròn 101 55 Chu vi hình tròn (Tiếp theo) 102 21 Diện tích hình tròn 103 56 Diện tích hình tròn (Tiếp theo) 104 Luyện tập về tính diện tích 105 57 Luyện tập về tính diện tích (Tiếp 106 theo) Hình hộp chữ nhật. Hình lập 107 phương. Hình trụ 58 Hình hộp chữ nhật. Hình lập 108 22 phương. Hình trụ (Tiếp theo) Hình khai triển của hình hộp chữ 109 nhật, hình lập phương, hình trụ 59 Hình khai triển của hình hộp chữ nhật, hình lập phương, hình trụ 110 (Tiếp theo) Diện tích xung quanh, diện tích toàn phần của hình hộp chữ nhật 111 và hình lập phương 60 Diện tích xung quanh, diện tích toàn phần của hình hộp chữ nhật 112 23 và hình lập phương (Tiếp theo) Luyện tập chung 113 61 Luyện tập chung (Tiếp theo) 114 Thể tích của một hình 115 62 Thể tích của một hình (Tiếp 116 theo) Xăng-ti-mét khối. Đề-xi-mét 117 khối 63 Xăng-ti-mét khối. Đề-xi-mét 118 khối (Tiếp theo) 24 Mét khối 119 64 Mét khối (Tiếp theo) 120 Kiểm tra định kì giữa kì 2 121 Thể tích hình hộp chữ nhật, hình 122 lập phương 65 25 Thể tích hình hộp chữ nhật, hình 123 lập phương (Tiếp theo) Luyện tập 124 66 Luyện tập (Tiếp theo) 125 Luyện tập chung 126 Thay bằng Bài học 67 STEM: Ngôi nhà Luyện tập chung (Tiếp theo) 127 26 nhỏ, tiện ích (2 tiết) Ôn tập về các đơn vị đo thời 68 128 gian
  5. Ôn tập về các đơn vị đo thời 129 gian (Tiếp theo) Cộng số đo thời gian, trừ số đo 130 thời gian 69 Cộng số đo thời gian, trừ số đo 131 thời gian (Tiếp theo) Nhân số đo thời gian với một số. 132 70 Chia số đo thời gian cho một số 133 Luyện tập 134 27 71 Luyện tập (Tiếp theo) 135 Vận tốc 136 72 Vận tốc (Tiếp theo) 137 73 Luyện tập 138 28 Quãng đường, thời gian trong 139 chuyển động đều 74 Quãng đường, thời gian trong 140 chuyển động đều (Tiếp theo) Luyện tập 141 75 Luyện tập (Tiếp theo) 142 29 Luyện tập chung 143 76 Luyện tập chung (Tiếp theo) 144 Em ôn lại những gì đã học 145 77 Em ôn lại những gì đã học (Tiếp 146 theo) Em vui học Toán 147 Thay bằng Bài học STEM: Thực hành 78 trải nghiệm cùng bộ 30 Em vui học Toán (Tiếp theo) 148 lắp ghép hình Tangram(2 tiết) Biểu đồ hình quạt tròn 149 79 Biểu đồ hình quạt tròn (Tiếp 150 theo) Một số cách biểu diễn số liệu 151 thống kê 80 Một số cách biểu diễn số liệu 152 Chủ đề 4. thống kê (Tiếp theo) THỐNG Mô tả số lần lặp lại của một kết KÊ VÀ quả có thể xảy ra trong một số 153 31 XÁC trò chơi đơn giản 81 SUẤT. Mô tả số lần lặp lại của một kết ÔN TẬP quả có thể xảy ra trong một số 154 CUỐI trò chơi đơn giản (Tiếp theo) NĂM Ôn tập về số tự nhiên và các 155 phép tính với số tự nhiên 82 Ôn tập về số tự nhiên và các phép tính với số tự nhiên (Tiếp 156 32 theo) Ôn tập về phân số và các phép 83 157 tính với phân số
  6. Ôn tập về phân số và các phép 158 tính với phân số (Tiếp theo) Ôn tập về số thập phân và các 159 phép tính với số thập phân 84 Ôn tập về số thập phân và các phép tính với số thập phân (Tiếp 160 theo) Ôn tập về số tỉ số, tỉ số phần 161 trăm 85 Ôn tập về số tỉ số, tỉ số phần 162 trăm (Tiếp theo) Ôn tập về hình học 163 86 Ôn tập về hình học (Tiếp theo) 164 33 Ôn tập về đo lường 165 87 Ôn tập về đo lường (Tiếp theo) 166 Ôn tập về một số yếu tố thống 167 kê và xác suất 88 Ôn tập về một số yếu tố thống 168 kê và xác suất (Tiếp theo) 34 Em ôn lại những gì đã học 169 89 Em ôn lại những gì đã học (Tiếp 170 theo) Em vui học Toán 171 90 Em vui học Toán (Tiếp theo) 172 35 Ôn tập chung 173 91 Ôn tập chung (Tiếp theo) 174 Kiểm tra định kì (Cuối học kì II) 175