Kế hoạch môn học STEM Toán Lớp 1 (Sách Vì sự bình đẳng và dân chủ trong giáo dục)

doc 7 trang nhainguyen 05/07/2025 690
Bạn đang xem tài liệu "Kế hoạch môn học STEM Toán Lớp 1 (Sách Vì sự bình đẳng và dân chủ trong giáo dục)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • docke_hoach_mon_hoc_stem_toan_lop_1_sach_vi_su_binh_dang_va_dan.doc

Nội dung tài liệu: Kế hoạch môn học STEM Toán Lớp 1 (Sách Vì sự bình đẳng và dân chủ trong giáo dục)

  1. Kế hoạch dạy học _ Toán 1 _ Vì sự bình đẳng và dân chủ trong giáo dục Chương trình và sách giáo khoa Nội dung điều chỉnh, bổ sung (nếu có) Tuần, (Những điều chỉnh về nội dung, Ghi chú tháng CHỦ ĐỀ TÊN BÀI HỌC TIẾT thời lượng, thiết bị dạy học và học liệu tham khảo; xây dựng chủ đề học tập, bổ sung tích hợp liên môn; thời gian và hình thức tổ chức ) Chủ đề 1. 1 Vị trí quanh ta 1 Các số đến 10 1 2 Nhận biết các hình Bài học STEM: Bài 4: Thực hành trang trí lớp học bằng các hình hình 2 học 3 Luyện tập 3 2 4 Các số 1, 2, 3 4 5 Luyện tập 5 6 So sánh các số trong phạm vi 3 6 3 7 Các số 4, 5, 6 7 8 Đếm đến 6 8 9 So sánh các số trong phạm vi 6 9 4 10 Các số 7, 8, 9 10 11 Đếm đến 9 11 12 Luyện tập 12
  2. 5 13 So sánh các số trong phạm vi 9 13 14 Luyện tập 14 15 Số 0 15 Bài học STEM: Bài 1: Trải nghiệm 6 16 Số 10 16 cùng khay 10 học Toán 17 Tách số 17 Chủ đề 2 18 Phép cộng Phép cộng, phép trừ trong phạm vi 10 18 Bài học STEM: Bài 2: Dụng cụ so 7 19 Luyện tập 19 sánh số trong phạm vi 10 20 Bảng cộng 1 trong phạm vi 10 20 21 Luyện tập 21 Bài học STEM: Bài 3: Thực hành 8 22 Luyện tập chung 22 cùng thẻ học Toán 23 Phép trừ 23 24 Luyện tập 24 9 25 Bảng cộng 2 trong phạm vi 10 25 26 Luyện tập 26 27 Bảng trừ trong phạm vi 5 27 10 28 Luyện tập 28 29 Bảng cộng 3 trong phạm vi 10 29 30 Luyện tập 30
  3. 11 31 Bảng trừ trong phạm vi 6 31 32 Luyện tập 32 33 Bảng cộng 4 trong phạm vi 10 33 12 34 Luyện tập 34 35 Số 0 trong phép cộng 35 36 Luyện tập 36 13 37 Số 0 trong phép trừ 37 38 Luyện tập 38 39 Bảng cộng 5 trong phạm vi 10 39 14 40 Luyện tập 40 41 Bảng trừ trong phạm vi 7 41 42 Luyện tập 42 15 43 Bảng cộng 6, 7, 8, 9 trong phạm vi 10 43 44 Luyện tập 44 45 Bảng trừ trong phạm vi 8 45 16 46 Luyện tập 46 47 Bảng trừ trong phạm vi 9 47 48 Luyện tập 48 Bài học STEM: Bài 5: Dụng cụ tính 17 49 Bảng trừ trong phạm vi 10 49 cộng, tính trừ 50 Luyện tập 50 51 Ôn tập về hình học 51 18 52 Ôn tập về các số trong phạm vi 10 52
  4. 53 Ôn tập về phép cộng và phép trừ Bài học STEM: Bài 6: Thực hành 53 tính nhẩm Kiểm tra học kì 1 54 Tập 2 54 Các số trong phạm vi 20 Chủ đề 3. 19 Số và phép tính trong phạm vi 20 55 55 Luyện tập 56 56 Phép cộng không nhớ trong phạm vi 20 57 20 57 Phép trừ không nhớ trong phạm vi 20 58 58 Luyện tập 59 59 Hoạt động trải nghiệm: Em khám phá các nhóm vật 60 21 60 Đo độ dài 61 61 Xăng-ti-mét 62 62 Luyện tập 63 22 63 Luyện tập chung 64 64 Luyện tập chung 65 65 Hoạt động trải nghiệm: Tìm hiểu lớp em 66 Chủ đề 4. 66 Các số tròn chục 23 Các số trong 67
  5. phạm vi 100 67 Luyện tập 68 68 Các số có hai chữ số 69 24 69 Luyện tập 70 70 Các số có hai chữ số (tiếp theo) 71 71 Luyện tập 72 25 72 So sánh các số có hai chữ số 73 73 Luyện tập 74 74 HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM: Em đo độ dài 75 75 Luyện tập chung 26 76 76 Luyện tập chung 77 77 Đồng hồ 78 Bài học STEM: Bài 14: Đồng hồ 27 78 Luyện tập 79 tiện ích 79 Các ngày trong tuần lễ 80 80 Luyện tập 81 Chủ đề 5 81 Phép cộng không nhớ trong phạm vi 100 28 Phép cộng, 82
  6. phép trừ không nhớ trong phạm vi 100 82 Luyện tập 83 83 Phép trừ không nhớ trong phạm vi 100 84 29 84 Luyện tập 85 85 Luyện tập chung 86 86 Cộng, trừ nhẩm các số tròn chục 87 30 87 Luyện tập 88 88 Luyện tập chung 89 89 HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM: Khám phá ngôi trường em học 90 31 90 Ôn tập về các số trong phạm vi 100 91 Bài học STEM: Bài 10: Bảng các số 91 Ôn tập về các số trong phạm vi 100 (tiếp theo) 92 từ 1 đến 100 92 Ôn tập về so sánh các số trong phạm vi 100 93 93 Ôn tập về phép cộng, phép trừ không nhớ 32 trong phạm vi 100 94 Bài học STEM: Bài 13: Mô hình 94 Ôn tập về phép cộng, phép trừ không nhớ tính hàng dọc trong phạm vi 100 (tiếp theo) 95 95 Ôn tập về hình học 96 33 96 Ôn tập về đại lượng 97
  7. 97 Ôn tập cuối năm 98 98 Ôn tập cuối năm 99 34 99 Ôn tập cuối năm 100 100 Ôn tập cuối năm 101 Kiểm tra cuối năm 102 35 103 104 105